Máy Cắt Thuỷ Lực QC11Y – Điều Khiển NC
- Hệ thống đỡ phôi phía trước, bộ điều khiển bên trái máy để thao tác máy dễ dàng và hiệu quả cao
- Hệ thống điều chỉnh lưỡi cắt đơn giản, dễ dàng, nâng cao hiệu quả cắt.
- Hệ thống cữ chặn sau sử dụng hệ thống vít bi chất lượng cao cùng với cơ cấu chuyển động cơ chính xác, ổn định và nhanh chóng
Mô tả
Cấu trúc máy bao gồm: Khung máy, bệ đỡ, hệ thống chuyển động cắt, hệ thống xi lanh dầu, bộ điều khiển thủy lực, hệ thống cữ chặn sau, bơm thủy lực. .Kết cấu máy được được thiết kế bởi gang đúc và thép tấm cững vững, chắc chắn.Hệ thống cắt sử dụng các đường dẫn hướng tăng cứng vững giảm ma sát lớn nhất, sử dụng các cơ cấu kẹp phôi thủy lực chắc chắn, máy cắt ổn định và liên tục trong nhiều giờ, phù hợp cho sản xuất công nghiệp
Thông số kỹ thuật Máy Cắt Thuỷ Lực QC11Y – Điều Khiển NC
Model |
Chiều dày cắt | Chiều rộng cắt | Hành trình cữ sau |
mm | mm | mm/s | |
QC11Y -4×2500 | 4 | 2500 | 20 – 500 |
QC11Y -4×3200 | 4 | 3200 | 20 – 500 |
QC11Y- 4×6000 | 4 | 6000 | 20-800 |
QC11Y -6×2500 | 6 | 2500 | 20-500 |
QC11Y -6×3200 | 6 | 3200 | 20-500 |
QC11Y -6×6000 | 6 | 6000 | 200-800 |
QC11Y -8×2500 | 8 | 2500 | 20-500 |
QC11Y -8×3200 | 8 | 3200 | 20-500 |
QC11Y -8×6000 | 8 | 6000 | 20-800 |
QC11Y -10×2500 | 10 | 2500 | 20-500 |
QC11Y -10×3200 | 10 | 3200 | 20-500 |
QC11Y -10×6000 | 10 | 6000 | 20-800 |
QC11Y -12×2500 | 12 | 2500 | 20-600 |
QC11Y -12×3200 | 12 | 3200 | 20-600 |
QC11Y -12×6000 | 12 | 6000 | 20-1000 |
QC11Y -16×2500 | 16 | 2500 | 20-600 |
QC11Y -16×3200 | 16 | 3200 | 20-600 |
QC11Y -16×6000 | 16 | 6000 | 20-1000 |
QC11Y -20×3200 | 20 | 3200 | 20-800 |
QC11Y -20×6000 | 20 | 6000 | 20-1000 |
Tag: Mecano
Gmeco –
Hệ thống đỡ phôi phía trước, bộ điều khiển bên trái máy để thao tác máy dễ dàng và hiệu quả cao